Từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh. Trong bài viết này, mình sẽ cùng tìm hiểu gia sư tiếng Anh là gì và các thông tin liên quan đến từ vựng này.

Gia sư tiếng Anh là gì?

Gia sư tiếng anh gọi là tutor, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈtuːtər/.

1. Noun (danh từ): Đây là hình thức phổ biến nhất của từ “tutor”, chỉ người hoặc đối tượng đang thực hiện vai trò của gia sư.

Ví dụ: The tutor helped the student with his homework. (Gia sư đã giúp học sinh làm bài tập về nhà.)

2. Verb (động từ): Tuy không phổ biến như danh từ, nhưng “tutor” có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là cung cấp hướng dẫn hoặc dạy kèm cho ai đó.

Ví dụ: She tutors her younger sister in Spanish. (Cô ấy dạy kèm cho em gái mình tiếng Tây Ban Nha.)

Ví dụ Anh – Việt

1. I hired a tutor to help me improve my math skills. (Tôi thuê một gia sư để giúp tôi nâng cao kỹ năng toán học của mình.)

2. The university offers free tutoring services to assist students with their academic studies. (Trường đại học cung cấp dịch vụ gia sư miễn phí để hỗ trợ sinh viên trong việc học tập.)

3. My English tutor helped me prepare for the upcoming exam by reviewing grammar and practicing speaking. (Gia sư tiếng Anh của tôi giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới bằng cách ôn lại ngữ pháp và luyện nói.)

4. The tutoring center provides specialized tutors for various subjects, such as math, science, and languages. (Trung tâm gia sư cung cấp các gia sư chuyên môn cho nhiều môn học khác nhau, như toán học, khoa học và ngôn ngữ.)

Từ vựng liên quan

1. Tutor [ˈtuːtər] (noun): Gia sư

2. Tutoring [ˈtuːtərɪŋ] (noun): Việc gia sư, việc dạy kèm

3. Tutorship [ˈtuːtərʃɪp] (noun): Vị trí, tư cách gia sư

4. Tutoring session [ˈtuːtərɪŋ ˈsɛʃən] (noun phrase): Buổi học gia sư

5. Private tutor [ˈpraɪvɪt ˈtuːtər] (noun phrase): Gia sư tư nhân

6. Academic tutor [ˌækəˈdɛmɪk ˈtuːtər] (noun phrase): Gia sư môn học, gia sư học thuật

7. Online tutor [ˈɒnˌlaɪn ˈtuːtər] (noun phrase): Gia sư trực tuyến

8. Peer tutor [pɪər ˈtuːtər] (noun phrase): Gia sư đồng học

9. Tutoring center [ˈtuːtərɪŋ ˈsɛntər] (noun phrase): Trung tâm gia sư

10. Tutoring program [ˈtuːtərɪŋ ˈproʊgræm] (noun phrase): Chương trình gia sư

Trên đây là những kiến thức giải đáp cho câu hỏi: Gia sư tiếng Anh là gì? và những từ vựng liên quan. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài đọc của mình.

5/5 - (1 bình chọn)
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận